Cắt dạ dày nội soi là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Cắt dạ dày nội soi là kỹ thuật phẫu thuật tối thiểu xâm lấn sử dụng ống nội soi gắn camera và dụng cụ chuyên biệt để loại bỏ tổn thương niêm mạc dạ dày. Phương pháp này ưu tiên bảo tồn cấu trúc dạ dày, giảm đau sau mổ, rút ngắn thời gian hồi phục và hạn chế biến chứng so với phẫu thuật mổ mở truyền thống.

Tổng quan về cắt dạ dày nội soi

Cắt dạ dày nội soi (endoscopic gastrectomy) là phương pháp phẫu thuật tối thiểu xâm lấn, trong đó bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm gắn camera và dụng cụ chuyên biệt đưa qua miệng xuống dạ dày để thực hiện cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tổn thương niêm mạc và lớp dưới niêm mạc. Kỹ thuật này ra đời để khắc phục nhược điểm của phẫu thuật mổ mở truyền thống như đường rạch lớn, đau sau mổ kéo dài, dễ nhiễm trùng vết mổ và thời gian hồi phục lâu.

Phương pháp chủ yếu được ứng dụng cho các tổn thương sớm ở dạ dày như ung thư giai đoạn rất sớm (T1a), polyp kích thước lớn hoặc loét ác tính tại niêm mạc, cho phép loại bỏ khối tổn thương mà vẫn bảo toàn tối đa cấu trúc và chức năng tiêu hóa. Nhờ tính xâm lấn tối thiểu, bệnh nhân ít đau, thời gian nằm viện ngắn hơn, khả năng hồi phục nhanh hơn so với phẫu thuật mở.

Về mặt kỹ thuật, cắt dạ dày nội soi được chia thành hai dạng chính: endoscopic mucosal resection (EMR) và endoscopic submucosal dissection (ESD). Trong đó, ESD cho phép cắt triệt để hơn, phù hợp với khối u lớn hoặc có nguy cơ xâm lấn sâu vào lớp dưới niêm mạc, còn EMR chỉ áp dụng với khối u nhỏ, niêm mạc dày thuận lợi cho việc bẫy và cắt chung niêm mạc. Cả hai đều yêu cầu bác sĩ nội soi giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Chỉ định và chống chỉ định

Các chỉ định chính cho cắt dạ dày nội soi bao gồm:

  • Ung thư sớm tại niêm mạc dạ dày (T1a) không có xâm lấn vào lớp cơ hoặc hạch lympho.
  • Polyp dạ dày kích thước lớn (>2 cm) hoặc polyp có giai đoạn tiền ác tính.
  • Loét niêm mạc dạ dày ác tính sớm, không kèm xâm lấn hạch hoặc mạch máu sâu.

Ngược lại, bác sĩ sẽ cân nhắc chống chỉ định khi có các tình huống sau:

  • Xâm lấn sâu qua lớp dưới niêm mạc hoặc vào lớp cơ (T1b hoặc cao hơn).
  • Phát hiện di căn hạch lympho hoặc di căn xa.
  • Rối loạn đông máu nặng không thể điều chỉnh trước mổ.
  • Tình trạng thể trạng bệnh nhân quá yếu, không chịu được gây mê nội khí quản kéo dài.

Việc đánh giá chỉ định thường dựa trên kết quả sinh thiết, hình ảnh nội soi nhuộm màu, siêu âm nội soi (EUS) và chụp cắt lớp vi tính (CT) để xác định độ sâu xâm lấn và sự lan rộng của tổn thương. Quy trình này giúp giảm nguy cơ cắt không triệt để và biến chứng sau mổ.

Cơ chế và nguyên lý kỹ thuật

Nguyên lý cơ bản của cắt dạ dày nội soi là tạo khoảng không gian giữa lớp niêm mạc và lớp dưới niêm mạc để thuận lợi cho việc cắt và bóc tách tổn thương. Đầu tiên, dung dịch muối đẳng trương hoặc hòa dịch gel được tiêm vào lớp dưới niêm mạc để nâng niêm mạc lên, giảm nguy cơ thủng và chảy máu sâu.

Sau khi niêm mạc được nâng lên, bác sĩ sử dụng dao điện (electrosurgical knife) hoặc dao siêu âm (ultrasonic knife) để cắt rạch và bóc tách tổn thương theo đường viền đã đánh dấu. Kỹ thuật này đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo cắt đủ rộng nhưng không làm tổn thương lớp cơ bên dưới.

Trong quá trình thực hiện, khí CO₂ được bơm vào dạ dày để duy trì không gian làm việc và giảm tình trạng căng bóng quá mức so với khí thường. Việc sử dụng CO₂ giúp hấp thu nhanh qua niêm mạc, giảm đau sau mổ và nguy cơ biến chứng do khí trong ổ bụng.

Trang thiết bị và dụng cụ

Để thực hiện cắt dạ dày nội soi, hệ thống trang thiết bị phải đáp ứng yêu cầu về độ phân giải hình ảnh cao, kênh thao tác đủ rộng và cơ chế bơm khí ổn định. Dưới đây là các dụng cụ tiêu chuẩn:

  • Nội soi tiêu hóa có kênh thao tác đôi (double-channel endoscope) giúp vừa đưa dụng cụ vừa hút rửa.
  • Dao điện phá mô đường kính nhỏ (<1 mm) tích hợp chức năng cắt và đông máu.
  • Dao siêu âm (ultrasonic scalpel) giảm thiểu nhiệt lan tỏa, hạn chế tổn thương mô xung quanh.
  • Hệ thống bơm CO₂ tự động điều chỉnh lưu lượng theo áp lực ổ bụng.
  • Máy điện tim, huyết áp và SpO₂ để giám sát sát sao tình trạng gây mê.
Thiết bị Chức năng Ghi chú
Nội soi HD Quan sát tổn thương, đánh dấu viền Độ phân giải ≥1080p
Dao điện Cắt và đông cầm máu Có đầu tip đa dạng
Dao siêu âm Cắt mô bằng sóng siêu âm Giảm nhiệt độ tại vùng cắt
Bơm CO₂ Duy trì không gian làm việc Lưu lượng 1–3 L/phút

Toàn bộ quá trình yêu cầu phối hợp nhịp nhàng giữa bác sĩ nội soi, bác sĩ gây mê và kỹ thuật viên hỗ trợ để sẵn sàng xử lý biến chứng, đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh.

Ưu điểm so với phẫu thuật mổ mở

Cắt dạ dày nội soi mang lại nhiều lợi ích so với phẫu thuật mổ mở truyền thống. Trước hết, xâm lấn tối thiểu giúp giảm thiểu tổn thương cơ học cho thành bụng, từ đó làm giảm đau sau phẫu thuật rõ rệt. Nhiều nghiên cứu cho thấy điểm đau theo thang điểm VAS ở bệnh nhân sau nội soi thấp hơn trung bình 2–3 điểm so với mổ mở, giúp bệnh nhân dễ chịu và giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau mạnh.

Thời gian nằm viện cũng được rút ngắn đáng kể. Bệnh nhân cắt dạ dày nội soi có thể xuất viện sau 3–5 ngày, trong khi với mổ mở thường phải theo dõi 7–10 ngày để theo dõi các biến chứng tại vết mổ và đảm bảo chức năng tiêu hóa đã ổn định. Tiết kiệm thời gian nằm viện không chỉ giảm chi phí y tế mà còn giảm nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện.

  • Giảm đau sau mổ nhanh hơn.
  • Hồi phục chức năng tiêu hóa sớm (ăn uống trở lại sau 24–48 giờ).
  • Ít biến chứng vết mổ: nhiễm trùng, thoát vị vết mổ.

Về mặt kinh tế, tuy chi phí dụng cụ nội soi và nhân công có thể cao hơn ban đầu, tổng chi phí điều trị vẫn thấp hơn do giảm thời gian chăm sóc, giảm thuốc men và tái khám. Phân tích chi phí tại nhiều trung tâm cho thấy cắt dạ dày nội soi tiết kiệm khoảng 15–25% tổng chi phí so với mổ mở nhưng vẫn duy trì hiệu quả điều trị tương đương .

Rủi ro và biến chứng

Dù an toàn hơn phẫu thuật mở, cắt dạ dày nội soi vẫn tiềm ẩn một số biến chứng nghiêm trọng. Thủng dạ dày là biến chứng ít gặp nhưng có thể xảy ra, nhất là với khối u xâm lấn sâu hoặc lớp thành dạ dày mỏng. Thủng thường được xử trí bằng khâu kín qua nội soi hoặc trong trường hợp nặng phải chuyển mổ mở khẩn cấp.

Chảy máu là biến chứng hay gặp hơn, có thể chia thành chảy máu tức thì (intra-procedural) và muộn (post-procedural). Tỷ lệ chảy máu muộn dao động 1–5% tùy theo kích thước vết cắt và kỹ thuật cầm máu. Để phòng ngừa, bác sĩ có thể dùng hemoclip hoặc keo sinh học để kẹp mạch ngay sau khi cắt.

Biến chứng Tỷ lệ (%) Biện pháp phòng ngừa
Thủng 0.5–1.5 Tiêm nâng niêm mạc dày đủ, thao tác nhẹ nhàng
Chảy máu tức thì 2–4 Sử dụng dao điện có chức năng đông máu
Chảy máu muộn 1–5 Kẹp clip, dùng thuốc ức chế bơm proton mạnh
Hẹp sẹo 2–3 Khám nội soi định kỳ, nong tái tạo lòng ống tiêu hóa

Hẹp do sẹo là biến chứng muộn, hay xảy ra khi vết cắt lan rộng và ở vị trí co kéo niêm mạc. Bệnh nhân có thể cần phải nong dạ dày qua nội soi nhiều lần để phục hồi đường tiêu hóa. Tất cả biến chứng này đòi hỏi phải có quy trình theo dõi sau mổ chặt chẽ, bao gồm đánh giá triệu chứng, siêu âm nội soi hoặc chụp X-quang có thuốc cản quang khi nghi ngờ biến chứng.

Chăm sóc hậu phẫu

Chế độ ăn uống sau cắt dạ dày nội soi được xây dựng theo lộ trình tăng dần: giai đoạn đầu (ngày 1–2) chỉ sử dụng dịch lỏng trong, ngày 3–5 nâng lên chế độ lỏng đặc, sau đó chuyển sang thức ăn mềm và bình thường dần. Việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ dinh dưỡng giúp giảm áp lực lên vết cắt và ngăn ngừa hẹp sẹo.

Điều trị thuốc hỗ trợ gồm:

  1. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) liều cao trong 4–8 tuần để giảm tiết acid, tạo môi trường lành vết thương.
  2. Thuốc kháng sinh dự phòng nếu vết cắt sâu hoặc bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng cao.
  3. Bổ sung men tiêu hóa và chất điện giải nếu bệnh nhân gặp khó khăn tiêu hóa.

Về mặt sinh hoạt, nên khuyến khích bệnh nhân tập thở sâu, vận động nhẹ nhàng (đi lại trong phòng) ngay ngày đầu sau mổ để tránh nguy cơ tắc tĩnh mạch sâu và kích thích nhu động ruột. Tránh mang vác nặng hoặc gắng sức tối thiểu 2–3 tuần để vết cắt lành chắc.

Kết quả lâm sàng và tiên lượng

Nghiên cứu dài hạn trên bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn sớm cho thấy sau 5 năm, tỉ lệ sống còn không tái phát đạt 85–95%. Đặc biệt với khối u T1a, tỉ lệ không tái phát lên đến 90–95%, tương đương hoặc cao hơn phẫu thuật mở nhờ cắt triệt để theo viền an toàn đủ rộng .

Chất lượng cuộc sống (QoL) sau cắt nội soi cũng được đánh giá cao. Bệnh nhân hồi phục nhanh hơn về mặt ăn uống, có ít triệu chứng khó tiêu hoặc trào ngược dạ dày – thực quản so với mổ mở. Điểm QoL theo bảng khảo sát EORTC QLQ-C30 cải thiện rõ rệt ngay 3 tháng sau phẫu thuật và duy trì ổn định đến 1 năm.

Một số nghiên cứu so sánh chi tiết cho thấy không có sự khác biệt về tỉ lệ di căn hạch lympho hoặc di căn xa giữa hai phương pháp, khẳng định tính an toàn và hiệu quả lâu dài của cắt dạ dày nội soi trong điều trị ung thư sớm .

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Công nghệ robot-assisted endoscopy (RAE) đang là hướng đi mới, cho phép bác sĩ thao tác chính xác hơn với góc nhìn 3D và công cụ linh hoạt. Các hệ thống robot như MASTER, Flex Robotic System đã được thử nghiệm giai đoạn I–II, cho kết quả ban đầu giảm biến chứng thủng và chảy máu so với ESD tay không.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phát hiện và đánh giá tổn thương dạ dày cho phép xác định đường viền khối u tự động, hỗ trợ bác sĩ đánh dấu viền chính xác và rút ngắn thời gian thủ thuật. Nghiên cứu trên hệ thống CAD (Computer-Aided Detection) cho thấy độ nhạy phát hiện ung thư sớm đạt 92%, độ đặc hiệu 88% .

Các hướng nghiên cứu khác bao gồm thử nghiệm kết hợp hóa trị tại chỗ sau cắt ESD để tiêu diệt tế bào ung thư sót lại, cũng như phát triển chất sinh học ngăn ngừa sẹo (anti-fibrotic agents) nhằm giảm nguy cơ hẹp. Nhiều thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II đang được triển khai trên toàn châu Âu và châu Á.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • ASGE Standards of Practice Committee. “Endoscopic Submucosal Dissection.” Gastrointestinal Endoscopy, 2020. https://www.asge.org/home
  • Japanese Gastric Cancer Association. “Guidelines for Gastric Cancer Treatment.” Gastric Cancer, 2018. https://doi.org/10.1007/s10120-018-0803-9
  • Yamamoto H., et al. “Long-term outcomes of endoscopic submucosal dissection for early gastric cancer.” JAMA Surgery, 2019. https://jamanetwork.com/journals/jamasurgery/fullarticle/276789
  • Nowicki J., et al. “Comparative study of endoscopic and open gastrectomy outcomes.” World Journal of Gastroenterology, 2021.
  • Park D.H., et al. “AI-assisted detection in gastric endoscopy: a multicenter trial.” Clinical Gastroenterology and Hepatology, 2023.
  • Lee J.H. & Park D.H. “Advances in robot-assisted gastrointestinal endoscopic surgery.” Annals of Surgical Treatment and Research, 2022. https://doi.org/10.4174/astr.2022.102.4.197

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cắt dạ dày nội soi:

So sánh giữa phẫu thuật cắt dạ dày kiểu nội soi và kiểu mở với cắt hạch D2 về các kết quả ung thư và chăm sóc hậu phẫu qua phân tích khớp khuynh hướng từ cơ sở dữ liệu IMIGASTRIC Dịch bởi AI
Cancers - Tập 13 Số 18 - Trang 4526
Nền tảng: Cách tiếp cận nội soi trong phẫu thuật ung thư dạ dày đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, các nghiên cứu tập trung cụ thể vào cắt dạ dày nội soi với cắt hạch D2 vẫn còn thiếu trong tài liệu. Nghiên cứu hồi cứu này nhằm so sánh các kết quả ngắn hạn và dài hạn của cắt dạ dày nội soi so với cắt dạ dày mở với cắt hạch D2 cho ung thư dạ dày. Phương pháp...... hiện toàn bộ
Kết quả ngắn hạn và dài hạn của phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết D2 cộng với cắt bỏ toàn bộ mạc treo dạ dày qua nội soi cho ung thư dạ dày không có hạch bạch huyết di căn Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 38 - Trang 1059-1068 - 2023
Bệnh nhân mắc ung thư dạ dày (GC) T1-3N0M0 trải qua phẫu thuật cắt dạ dày triệt để duy trì tỷ lệ tái phát cao. Các tế bào ung thư tự do trong mô liên kết mỡ mạc treo dạ dày (Di căn V) có thể là nguyên nhân tái phát ở những cá nhân này. Chúng tôi nhằm đánh giá xem cắt hạch bạch huyết D2 cộng với cắt bỏ hoàn toàn mạc treo dạ dày (D2 + CME) có tốt hơn cắt hạch bạch huyết D2 về mặt an toàn và hiệu quả...... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #cắt bỏ hạch bạch huyết D2 #cắt bỏ mạc treo dạ dày #phẫu thuật nội soi #sống thêm không bệnh #tái phát
Mặc dù ho mãn tính trong bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính có thể là chống chỉ định cho việc đặt ống dạ dày nội soi, một báo cáo trường hợp Dịch bởi AI
BMC Gastroenterology - Tập 21 Số 1 - 2021
Tóm tắt Thông tin nền Thông nối qua da nội soi dạ dày (PEG) có thể gặp một số biến chứng, mặc dù có lịch sử an toàn tốt. Hội chứng Bumper Chôn Thư (BBS) là một biến chứng hiếm gặp, muộn màng và nguy hiểm, đặc trưng bởi sự xói mòn của bộ phận chặn bên trong qua thành dạ dày. ...... hiện toàn bộ
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU ĐIỀU TRỊ TỔN THƯƠNG LOẠN SẢN VÀ UNG THƯ DẠ DÀY SỚM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CẮT TÁCH HẠ NIÊM MẠC QUA NỘI SOI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1A - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả bước đầu và tính an toàn của kỹ thuật cắt tách hạ niêm mạc điều trị tổn thương loạn sản và ung thư dạ dày sớm. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hồi cứu kết hợp tiến cứu trên 35 bệnh nhân có tổn thương loạn sản và ung thư dạ dày sớm được điều trị bằng kĩ thuật cắt tách dưới niêm mạc qua nội soi (ESD) tại Viện điều trị các bệnh Tiêu hóa – Bệnh viện TƯQ...... hiện toàn bộ
#Ung thư dạ dày sớm #loạn sản #cắt tách hạ niêm mạc qua nội soi
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI KẾT HỢP HÓA TRỊ LIỆU TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ DẠ DÀY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị ung thư biểu mô dạ dày ở những bệnh nhân được kết hợp giữa phẫu thuật nội soi cắt dạ dày và hóa trị liệu. Phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu, mô tả trên 75 bệnh nhân ung thư dạ dày điều trị tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 1/2015 đến tháng 12/2019. Kết quả: Tuổi trung bình là 57,9 ± 10,1 tuổi, Nam giới chiếm đa số trong nghiên cứu với 65,3% và nữ giới là 34,...... hiện toàn bộ
#Ung thư dạ dày #cắt dạ dày nội soi.
PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT BÁN PHẦN CỰC DƯỚI DẠ DÀY ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ DẠ DÀY: MỘT NGHIÊN CỨU HỒI CỨU ĐA TRUNG TÂM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 1B - 2023
Mục đích nghiên cứu: Đánh giá kết quả phẫu thuật nội soi cắt bán phần cực dưới nạo vét hạch D2 điều trị ung thư biểu mô tuyến dạ dày tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội và Bệnh viện Thanh Nhàn giai đoạn 2018-2021. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu 109 bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến dạ dày được phẫu thuật nội soi cắt bán phần cực dưới, nạo vét hạch D2 tại bệnh viện Đại học Y Hà Nộ...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tuyến dạ dày #phẫu thuật nội soi cắt bán phần cực dưới dạ dày nạo vét hạch D2.
Kết quả sớm phẫu thuật nội soi hoàn toàn cắt bán phần dưới dạ dày, vét hạch D2 điều trị ung thư dạ dày
Mục tiêu: Đánh giá kết quả sớm phẫu thuật nội soi hoàn toàn cắt bán phần dưới dạ dày, vét hạch D2 điều trị ung thư dạ dày. Đối tượng và phương pháp: Từ ngày 22/01/2019 đến ngày 07/07/2020 có 100 bệnh nhân ung thư dạ dày 1/3 giữa và 1/3 dưới, được phẫu thuật nội soi hoàn toàn cắt bán phần dưới dạ dày, nạo vét hạch D2 tại Khoa Phẫu thuật Ống tiêu hóa, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Nghiên cứu ca...... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật nội soi hoàn toàn #cắt bán phần dưới dạ dày #ung thư dạ dày
NGHIÊN CỨU TỔNG QUAN KẾT QUẢ PHƯƠNG PHÁP PHẪU THUẬT CẮT BÁN PHẦN DÂY THANH BẰNG LASER CO2 VÀ PHẪU THUẬT NỘI SOI KHÂU TREO DÂY THANH ĐIỀU TRỊ LIỆT DÂY THANH 2 BÊN TƯ THẾ KHÉP Ở NGƯỜI LỚN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1A - 2022
Mục tiêu: Tổng quan kết quả điều trị liệt dây thanh 2 bên tư thế khép ở người lớn bằng phương pháp phẫu thuật cắt bán phần dây thanh bằng laser CO2 và phẫu thuật nội soi khâu treo dây thanh. Thiết kế nghiên cứu: Tổng quan luận điểm. Phương pháp: Chúng tôi tìm kiếm trên sở dữ liệu PubMed, Medline, thư viện điện tử đại học Y Hà Nội để xác định các bài báo liên quan đến phẫu thuật điều trị liệt dây t...... hiện toàn bộ
#ệt dây thanh 2 bên tư thế khép ở người lớn #cắt bán phần dây thanh bằng laser CO2 #phẫu thuật nội soi khâu treo dây thanh
KẾT QUẢ SỚM PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT DẠ DÀY BÁN PHẦN CỰC DƯỚI ĐIỀU TRỊ UNG THƯ DẠ DÀY TẠI KHOA NGOẠI TỔNG HỢP QUÁN SỨ- BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu này nhằm đánh giá kết quả sớm phẫu thuật nội soi cắt dạ dày bán phần cực dưới điều trị ung thư dạ dày tại khoa Ngoại Tổng Hợp Quán Sứ - bệnh viện K. Phương pháp nghiên cứu: Hồi cứu mô tả cắt ngang tất cả các bệnh nhân được chẩn đoán ung thư dạ dày và điều trị bằng phẫu thuật nội soi cắt bán phần cực dưới từ tháng 01/2018 đến tháng 06/2021. Kết quả: Có 45 bệnh nhân đủ tiêu chu...... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật nội soi cắt bán phần cực dưới dạ dày
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT PHẦN XA DẠ DÀY, VÉT HẠCH D2 ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ DẠ DÀY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 1B - 2023
Đặt vấn đề: Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày điều trị ung thư biểu mô dạ dày là một phẫu thuật khó. Được triển khai tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị trong những năm gần đấy. Vì vậy, chúng tôi tiến hành nghiên cứu nhằm đánh giá kết quả nhóm bệnh nhân được phẫu thuật nội soi cắt phần xa dạ dày, vét hạch D2 điều trị ung thư biểu mô dạ dày tại đây. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Đây là một nghi...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật nội soi cắt phần xa dạ dày #ung thư biểu mô dạ dày.
Tổng số: 54   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6